Có 1 kết quả:

搭建 dā jiàn ㄉㄚ ㄐㄧㄢˋ

1/1

dā jiàn ㄉㄚ ㄐㄧㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to build (esp. with simple materials)
(2) to knock together (a temporary shed)
(3) to rig up

Bình luận 0